Tổng Hợp 75+ Thuật Ngữ Trong Golf Được Sử Dụng Nhiều Nhất
Hiểu về các thuật ngữ golf không chỉ giúp người chơi hiểu thêm về bộ môn, mà còn giúp golfer dễ dàng “bắt nhịp” được với việc tập luyện và thi đấu. Đặc biệt là người mới chơi, golfer không nên bỏ qua các thuật ngữ chơi golf quan trọng sẽ được đề cập trong bài viết này.
Thuật ngữ chỉ các bộ phận sân golf
Sân golf có thể có quy mô khác nhau từ 9 đến 36 lỗ, 72 lỗ golf. Tuy vậy, dù có quy mô như thế nào, một sân golf tiêu chuẩn vẫn sẽ được cấu tạo từ một số khu vực, bộ phận cơ bản.
Thuật ngữ | Giải thích |
Tee-box (Khu phát bóng) | Là điểm đầu tiên của sân golf, nơi người chơi bắt đầu cú đánh đầu tiên để khởi động một vòng đánh golf. |
Fairway | Khu vực cỏ nằm giữa tee-box và green. Tại fairway, golfer phải cố gắng đưa bóng đến gần green nhất để putt. |
Green | Khu vực xung quanh lỗ golf. |
Hole | Lỗ golf (Thường được đánh dấu bằng cờ). |
Rough | Khu vực cỏ cao xung quanh green và fairway. |
Bunker (Bẫy cát) | Khu vực cát nằm gần green. |
Hazards | Là một trong các thuật ngữ trong golf chỉ các chướng ngại vật như hồ nước, bụi cỏ,… |
Fringe (Bờ green) | Khu vực cỏ ngắn nằm giữa green và rough. |
Tree | Cây xung quanh sân golf. |
Club House | Tòa nhà câu lạc bộ trong đó có các nhà hàng, phòng thay đồ, cửa hàng dụng cụ, thường nằm ở lỗ golf đầu tiên hoặc cuối cùng. |
Out of Bounds (OB) | Khu vực nằm ngoài giới hạn chơi. Nếu đánh golf từ đây sẽ bị phạt. |
Các thuật ngữ trong golf về kỹ thuật chơi
Trong golf, các kỹ thuật chơi thường được mô tả bằng một số thuật ngữ tiếng Anh khó nhớ. Nếu nắm được các thuật ngữ này, golfer có thể dễ dàng học hỏi các kỹ thuật đánh golf cần thiết. Dưới đây là một vài thuật ngữ golf mô tả kỹ thuật chơi được sử dụng phổ biến nhất.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Swing | Động tác xoay người và đánh bóng. |
Backswing | Một phần của cú swing, khi golfer thực hiện cú đánh xong và lưng đang quay về hướng đánh. |
Downswing | Một phần của cú swing, khi gậy golf được đưa xuống và chạm bóng. |
Follow-through | Phần cuối cùng của cú đánh khi gậy đã chạm bóng. |
Angle of attack | Góc di chuyển của gậy golf khi đánh bóng. |
Ball flight | Hình dáng đường bóng, được mô tả bằng cách bóng bay qua không khí sau khi đánh. |
Draw | Cú đánh bóng xoay từ phải sang trái. |
Fade | Cú đánh bóng xoáy từ trái sang phải. |
Sweet spot (điểm ngọt) | Khu vực có hiệu suất đánh bóng tốt nhất trên mặt gậy. |
Chunk (đánh trúng đất): trường hợp đầu gậy chạm đất trước khi chạm vào bóng. | Cú đánh mà đầu gậy chạm đất trước khi chạm bóng. |
Grip | Cách cầm gậy. |
Stance | Tư thế đứng của golfer trước khi đánh bóng. |
Hook | Đường bay từ phải qua trái. |
Slice | Đường bóng bay từ trái sang phải. |
Thin shot | Đánh trúng bóng bằng phần dưới của mặt gậy. |
Thuật ngữ liên quan đến dụng cụ chơi golf
Ở môn thể thao quý tộc, các dụng cụ đánh golf cũng được mô tả bằng hệ thống thuật ngữ trong golf riêng. Trong đó, gậy golf là dụng cụ phức tạp, nhiều thuật ngữ cần học nhất. Dưới đây là cách phân loại, gọi tên của các loại gậy cũng như các bộ phận của gậy golf mà người mới chơi cần nắm rõ.
Thuật ngữ | Ý nghĩa | |
Các loại gậy trong bộ gậy golf | Driver | Gậy gỗ số 1 với phần đầu gậy lớn, thường dùng để phát bóng. |
Fairway wood | Gậy gỗ đầu lớn, thường dùng để đánh từ fairway. | |
Gậy iron | Gậy sắt, dùng để đánh từ fairway hoặc rough. | |
Gậy wedge | Gậy kỹ thuật, thường dùng để đánh ở vùng cỏ cao, đánh cú đánh ngắn. | |
Gậy putter | Còn gọi là gậy gạt, dùng để putt bóng vào lỗ ở khoảng cách gần. | |
Gậy hybrid/rescue | Gậy lai giữa driver và iron, được dùng để đánh bóng từ fairway và rough. | |
Các bộ phận của gậy golf | Head | Đầu gậy |
Face | Mặt gậy | |
Hosel | Cổ gậy, nối giữa đầu gậy và trục. | |
Sole | Đế gậy | |
Back | Khu vực phía sau đầu gậy | |
Toe | Đỉnh đầu gậy | |
Thông số gậy golf | Loft | Góc mở mặt gậy. |
Lie Angle | Góc nghiêng giữ đầu gậy và mặt đất khi đặt gậy xuống đất. | |
Flex | Độ cứng, độ uốn của shaft. | |
Grip size | Kích thước tay cầm gậy | |
Swing weight | Trọng lượng cú đánh | |
Offset | Độ lùi của mặt gậy so với phần ống cổ nối với đầu và cán gâỵ. |
Các thuật ngữ về cách tính điểm trong golf
Muốn theo dõi và kiểm soát thành tích một cách dễ dàng, golfer cần nắm được các thuật ngữ trong golf về cách tính điểm. Dưới đây là một vài thuật ngữ như vậy.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Stroke | Cú đánh, một cú đánh được tính bằng 1 lần gậy chạm bóng. |
Handicap | Số điểm đánh giá khả năng đánh golf của một người chơi. |
Par | Cú đánh tiêu chuẩn trên một lỗ golf. |
Eagle: Đánh bóng hai cú dưới par trên một hố. | Hoàn thành lỗ golf với ít hơn 2 cú đánh so với par. |
Birdie | Hoàn thành lỗ golf với ít hơn 1 cú đánh so với par. |
Bogey | Hoàn thành lỗ golf với nhiều hơn 1 cú đánh so với par. |
Double Bogey | Hoàn thành lỗ golf với nhiều hơn 2 cú đánh so với par. |
Albatross (Double Eagle) | Hoàn thành lỗ golf với ít hơn 3 cú đánh so với par. |
Hole-in-One | Đánh bóng vào lỗ chỉ với 1 cú đánh. |
Stableford | Hệ thống tính điểm dựa trên số cú đánh so với par. |
Stroke Play | Hình thức tính điểm dựa trên tổng số cú đánh. |
Match Play | Hình thức tính điểm dựa trên số lỗ. |
Honors (Ưu Tiên) | Đội có số điểm tốt nhất ở lỗ golf trước sẽ có quyền phát bóng trước ở mỗi lỗ. |
Fourball (Đánh 4 Bóng) | Từng người trong đội đánh golf và ghi nhận điểm số tốt nhất. |
Các thuật ngữ trong golf khác
Bên cạnh các thuật ngữ trong golf theo phân loại, golfer cũng nên nắm được một số thuật ngữ trong golf khác dưới đây.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Green fee | Khoản tiền golfer cần trả để thuê sân golf. |
Caddie | Người đồng hành, hỗ trợ golfer trong suốt trận đấu. |
Gallery | Những khán giả đến xem trực tiếp trận đấu golf. |
Links | Dạng sân golf nằm ở ven biển. |
Yard | Đơn vị đo khoảng cách trên sân golf. |
Bogey golfer | Chỉ nam golfer có handicap từ 17,5 đến 22,4 và nữ golfer có handicap từ 21,5 đến 26,5. |
Scratch Player | Golfer có handicap = 0 |
Shotgun Start | Các golfer phát bóng cùng 1 lúc từ các vị trí lỗ golf khác nhau khi cuộc chơi bắt đầu. |
Divot | Mảng cỏ bị tróc ra sau khi golfer thực hiện cú đánh bóng. |
Advice | Golfer được nhân thông tin hỗ trợ cần thiết từ bạn chơi hoặc caddy. |
Dunk | Bóng bị rơi vào bẫy nước |
Snowman | Golfer cần dùng tới 8 gậy mới đưa được bóng vào 1 lỗ golf. |
Etiquette | Các quy tắc ứng xử nằm ngoài luật golf. |
Flight | Một nhóm người chơi (tối đa 4 người/nhóm) cùng thi đấu trong một giải. |
Fried Egg | Bóng bị chìm một nửa trong cát. |
Plumb Bob | Phương pháp đo đường đẩy bóng bằng cách cầm gậy golf đẩy ra chừng 1 cánh tay rồi đưa về hướng thẳng đứng. |
Dogleg | Lỗ golf uốn cong về bên phải hoặc trái. |
Ball mark | Vết lõm do bóng khi bóng rơi xuống green hoặc fairway. |
Drop | Đặt lại bóng trên sân sau khi mất bóng. |
Trên đây là các thuật ngữ trong golf quan trọng mà golfer nào cũng nên nắm rõ, đặc biệt là người mới chơi. Chỉ khi hiểu rõ các thuật ngữ này, golfer mới có thể bắt kịp tiến độ cuộc chơi, dễ dàng cải thiện trình độ, nắm rõ thành tích của bản thân và không bị bỡ ngỡ mỗi khi ra sân. Để nhanh chóng thuộc và nắm được các thuật ngữ, golfer nên tập nghe và sử dụng các từ này trong suốt quá trình thi đấu hay tập luyện.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!